Có 2 kết quả:

沙滩 shā tān ㄕㄚ ㄊㄢ沙灘 shā tān ㄕㄚ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beach
(2) sandy shore
(3) CL:片[pian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beach
(2) sandy shore
(3) CL:片[pian4]

Bình luận 0